Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) là một chính sách của Liên minh Châu Âu (EU), được thiết kế để áp dụng mức thuế dựa trên lượng phát thải carbon đối với hàng hóa nhập khẩu từ bên ngoài EU. Chính sách này là một phần của chiến lược lớn nhằm đạt được mục tiêu trung hòa khí carbon vào năm 2050, theo kế hoạch của EU, và là công cụ quan trọng để giải quyết vấn đề “rò rỉ carbon”.
Rò rỉ carbon xảy ra khi các doanh nghiệp chuyển hoạt động sản xuất có lượng phát thải carbon cao ra ngoài EU để tránh các quy định khắt khe về khí thải. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến nỗ lực giảm phát thải của EU mà còn làm tăng phát thải toàn cầu. Do đó, CBAM được thiết kế nhằm ngăn chặn tình trạng này bằng cách yêu cầu các nhà nhập khẩu trong EU phải mua chứng chỉ carbon cho lượng phát thải của hàng hóa nhập khẩu, tương tự như cách các doanh nghiệp trong EU phải trả tiền cho lượng phát thải carbon trong khuôn khổ của Hệ thống Thương mại Khí thải của EU (EU ETS).
Cách hoạt động của CBAM
Cơ chế CBAM hoạt động dựa trên cơ chế mua bán chứng chỉ phát thải carbon. Cụ thể, khi nhập khẩu hàng hóa vào EU, các nhà nhập khẩu phải tuân thủ các bước sau:
1. Đăng ký với cơ quan quản lý trong nước: Các nhà nhập khẩu cần đăng ký và được cấp phép hoạt động trong cơ chế CBAM từ cơ quan quản lý của quốc gia thuộc EU.
2. Mua chứng chỉ CBAM: Các nhà nhập khẩu sẽ phải mua chứng chỉ CBAM dựa trên lượng phát thải carbon của hàng hóa nhập khẩu. Giá của chứng chỉ này sẽ được định giá theo giá tín chỉ phát thải trên thị trường EU ETS và có thể thay đổi hàng tuần.
3. Kê khai phát thải: Hàng năm, các nhà nhập khẩu phải kê khai chính xác lượng phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất hàng hóa và nộp số lượng chứng chỉ tương ứng.
4. Khấu trừ carbon đã trả: Nếu nhà nhập khẩu chứng minh được rằng đã nộp thuế carbon cho lượng phát thải tương ứng trong quá trình sản xuất tại quốc gia xuất khẩu, họ có thể được khấu trừ lượng phát thải đó trong số lượng chứng chỉ phải mua.

Các ngành hàng bị ảnh hưởng
Hiện tại, CBAM sẽ tập trung vào một số ngành công nghiệp có phát thải carbon cao, bao gồm:
- Sắt thép
- Xi măng
- Phân bón
- Nhôm
- Điện
Các mặt hàng này được EU lựa chọn vì chúng chiếm tỷ lệ lớn trong lượng phát thải carbon và có nguy cơ cao về rò rỉ carbon khi các doanh nghiệp EU chuyển sản xuất ra nước ngoài để tránh các quy định về phát thải.
Loại hàng hóa nhập khẩu cũng được chia thành hai nhóm:
- Hàng hóa đơn giản: Các sản phẩm hoàn chỉnh, dễ dàng đo lường lượng phát thải trong quá trình sản xuất.
- Hàng hóa phức tạp: Bao gồm các sản phẩm được tạo thành từ nhiều nguyên liệu đầu vào khác nhau. Lượng phát thải của các nguyên liệu này cũng sẽ được tính toán trong suất phát thải của sản phẩm cuối cùng.
Tác động đến Việt Nam và các nước xuất khẩu
Mặc dù CBAM hiện đang áp dụng thí điểm và tập trung vào các sản phẩm sắt, thép, xi măng, nhôm và phân bón, nhưng phạm vi áp dụng có thể mở rộng sang nhiều sản phẩm khác trong tương lai. Đối với Việt Nam, điều này có thể gây ra những tác động lớn đến xuất khẩu vào EU nếu CBAM được áp dụng trên diện rộng, bao gồm cả các sản phẩm sản xuất từ ngành dệt may, gỗ, hoặc các sản phẩm điện tử.
Theo các chuyên gia, 5 đối tác thương mại lớn của EU tại châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản, Nga, Hàn Quốc và Ấn Độ sẽ chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ cơ chế này. Trong khi đó, Việt Nam là đối tác đứng thứ 11 về hàng hóa nhập khẩu vào EU. Mặc dù hiện tại phần lớn hàng hóa xuất khẩu từ Việt Nam không thuộc các nhóm ngành bị ảnh hưởng trực tiếp, nhưng các doanh nghiệp cần cảnh giác với khả năng CBAM mở rộng và bao gồm nhiều lĩnh vực hơn trong tương lai.

Các vấn đề cần giải quyết khi xuất khẩu vào EU
Đối với các doanh nghiệp xuất khẩu của Việt Nam, điều này đồng nghĩa với việc phải xem xét toàn bộ chuỗi cung ứng, từ nguyên liệu thô đến quá trình sản xuất, để tính toán lượng phát thải carbon tương ứng với hàng hóa. Các sản phẩm sẽ không chỉ phải chịu chi phí phát thải trong quá trình sản xuất, mà lượng phát thải từ nguyên liệu đầu vào cũng phải được báo cáo chi tiết.
Giải pháp thích ứng với CBAM
Các doanh nghiệp Việt Nam cần chuẩn bị một số bước để thích ứng với cơ chế CBAM, bao gồm:
1. Tối ưu hóa quá trình sản xuất: Giảm lượng phát thải khí nhà kính trong quá trình sản xuất bằng cách áp dụng các công nghệ sạch hơn, hiệu quả năng lượng tốt hơn, sử dụng nguyên liệu thô ít phát thải hơn hoặc sử dụng năng lượng tái tạo như điện mặt trời.
2. Chứng nhận carbon: Các doanh nghiệp cần kiểm tra và đăng ký chứng nhận carbon cho sản phẩm của mình, đặc biệt là với các sản phẩm xuất khẩu sang EU.
3. Theo dõi các chính sách của EU: Do CBAM sẽ chính thức áp dụng từ năm 2026, các doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi các quy định, chính sách liên quan để có thể cập nhật và tuân thủ đúng yêu cầu mới.
4. Hợp tác quốc tế: Xây dựng hợp tác với các đối tác quốc tế có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận các công nghệ giảm phát thải, nhận hỗ trợ tài chính hoặc kỹ thuật trong quá trình chuyển đổi sang sản xuất xanh.
Kết luận
CBAM là một phần quan trọng trong chiến lược trung hòa khí carbon của EU và là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Tuy nhiên, nếu có chiến lược thích ứng phù hợp, doanh nghiệp có thể giảm thiểu tác động tiêu cực và thậm chí tận dụng cơ hội từ xu hướng sản xuất xanh toàn cầu.